Có 2 kết quả:
前后 qián hòu ㄑㄧㄢˊ ㄏㄡˋ • 前後 qián hòu ㄑㄧㄢˊ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) around
(2) from beginning to end
(3) all around
(4) front and rear
(2) from beginning to end
(3) all around
(4) front and rear
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) around
(2) from beginning to end
(3) all around
(4) front and rear
(2) from beginning to end
(3) all around
(4) front and rear
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0