Có 2 kết quả:

前后 qián hòu ㄑㄧㄢˊ ㄏㄡˋ前後 qián hòu ㄑㄧㄢˊ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) around
(2) from beginning to end
(3) all around
(4) front and rear

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0